Có 2 kết quả:

凡响 fán xiǎng ㄈㄢˊ ㄒㄧㄤˇ凡響 fán xiǎng ㄈㄢˊ ㄒㄧㄤˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) ordinary tones
(2) everyday harmony
(3) common chord

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) ordinary tones
(2) everyday harmony
(3) common chord

Bình luận 0